Có 2 kết quả:
木訥 mù nè ㄇㄨˋ ㄋㄜˋ • 木讷 mù nè ㄇㄨˋ ㄋㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wooden and slow of speech
(2) slow-speeched
(3) inarticulate
(4) unsophisticated
(2) slow-speeched
(3) inarticulate
(4) unsophisticated
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wooden and slow of speech
(2) slow-speeched
(3) inarticulate
(4) unsophisticated
(2) slow-speeched
(3) inarticulate
(4) unsophisticated
Bình luận 0